nguyenvietanh

Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++17
100%
(2000pp)
AC
29 / 29
C++17
95%
(1805pp)
AC
20 / 20
C++17
74%
(1323pp)
AC
19 / 19
C++17
70%
(1187pp)
AC
20 / 20
C++17
66%
(1128pp)
AC
24 / 24
C++17
63%
(1071pp)
Cánh diều (13600.0 điểm)
Training (27575.0 điểm)
Khác (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Chụp ảnh | 1700.0 / |
CSES (6000.0 điểm)
hermann01 (1752.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Sắp xếp bảng số | 1700.0 / |
HSG THCS (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) | 1600.0 / |
contest (6680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 1400.0 / |
Dãy Mới | 1400.0 / |
Tổng Cặp Tích | 1100.0 / |
Tập GCD | 1900.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
DHBB (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (Duyên hải Bắc Bộ 2022) | 1800.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
OLP MT&TN (3580.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
Phần thưởng | 1400.0 / |
Đề chưa ra (16898.0 điểm)
HSG THPT (6200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 1500.0 / |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 1400.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Số chính phương (HSG12'18-19) | 1700.0 / |
Tam Kỳ Combat (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm đại diện | 1900.0 / |
THT (8600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng làm tròn - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 | 2000.0 / |
Tổng và Tích | 1600.0 / |
Minecraft | 1500.0 / |
Công suất | 1800.0 / |
Thiết kế trò chơi | 1700.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 800.0 / |