nguyentuts1905

Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++20
100%
(1900pp)
AC
50 / 50
C++20
95%
(1805pp)
AC
12 / 12
C++20
90%
(1624pp)
AC
25 / 25
C++20
81%
(1466pp)
AC
1 / 1
C++20
77%
(1315pp)
AC
1 / 1
C++20
74%
(1250pp)
AC
20 / 20
PAS
66%
(1061pp)
AC
26 / 26
C++20
63%
(1008pp)
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số | 800.0 / |
THT Bảng A (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) | 1300.0 / |
CSES (50738.4 điểm)
HSG THCS (8150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 1600.0 / |
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 1600.0 / |
Phân tích số | 1500.0 / |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 1800.0 / |
Triển lãm | 2200.0 / |
contest (10900.0 điểm)
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |
HSG THPT (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cơn Bão | 1500.0 / |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 1600.0 / |
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 1500.0 / |
Xem phim | 1300.0 / |
DHBB (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gộp dãy toàn số 1 | 1400.0 / |
Khác (10200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tí Và Tèo | 1400.0 / |
Chia K | 1500.0 / |
Rùa và Cầu thang hỏng | 1400.0 / |
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất | 1500.0 / |
Trung Bình | 1900.0 / |
BỘ HAI SỐ | 1800.0 / |
DÃY SỐ BIT | 1900.0 / |
VOI (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vận chuyển hàng hoá | 1500.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DÃY SỐ TƯƠNG TỰ | 1300.0 / |
CPP Basic 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số fibonacci #1 | 800.0 / |
Training (12450.0 điểm)
Đề chưa ra (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |