nguyentunglamii44
Phân tích điểm
AC
11 / 11
C++17
90%
(1264pp)
AC
4 / 4
C++17
86%
(1115pp)
AC
50 / 50
C++17
81%
(1059pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(1006pp)
AC
40 / 40
C++17
70%
(629pp)
AC
1 / 1
C++17
66%
(531pp)
AC
5 / 5
C++17
63%
(504pp)
hermann01 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
CPP Basic 02 (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
contest (932.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Làm (việc) nước | 900.0 / |
Khoảng Cách Lớn Thứ Hai | 1600.0 / |
Training (28900.0 điểm)
Cánh diều (31200.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Training Python (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán 2 | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
HSG THCS (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
CSES (146.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy | 1900.0 / |
Happy School (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và Bot | 1300.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng | 800.0 / |