nguyenthianhtho

Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++17
100%
(1800pp)
AC
20 / 20
C++17
95%
(1615pp)
AC
20 / 20
C++17
90%
(1534pp)
AC
24 / 24
C++17
86%
(1458pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(1385pp)
TLE
8 / 9
C++17
77%
(1307pp)
AC
20 / 20
C++17
74%
(1176pp)
AC
20 / 20
C++17
70%
(1117pp)
TLE
24 / 30
C++17
66%
(1008pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(945pp)
CPP Basic 01 (23516.0 điểm)
Training (30120.9 điểm)
contest (4831.3 điểm)
Khác (8612.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DÃY SỐ BIT | 1900.0 / |
Chia K | 1500.0 / |
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất | 1500.0 / |
Tí Và Tèo | 1400.0 / |
BỘ HAI SỐ | 1800.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Đếm ước | 1500.0 / |
HSG THCS (11675.7 điểm)
CPP Basic 02 (22910.0 điểm)
CSES (3025.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc | 1300.0 / |
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II | 1500.0 / |
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị | 1200.0 / |
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
DHBB (2577.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
Ra-One Numbers | 1800.0 / |
Đề chưa ra (4106.7 điểm)
hermann01 (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 800.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 900.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy nguyên tố | 1400.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
OLP MT&TN (3460.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n | 800.0 / |
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật | 800.0 / |
Practice VOI (1317.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thằng bờm và Phú ông | 1700.0 / |
ABC (2866.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Ai sút phạt tốt hơn | 1500.0 / |
TẶNG QUÀ | 1700.0 / |
Đề ẩn (357.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Những con chuột | 1500.0 / |
HSG THPT (170.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CON ĐƯỜNG HOA | 1700.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (7800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
DÃY SỐ TƯƠNG TỰ | 1300.0 / |
MẬT KHẨU | 1400.0 / |
ROBOT MANG QUÀ | 1400.0 / |
Nốt nhạc | 800.0 / |
Đếm cặp | 1200.0 / |
Deque | 1000.0 / |
Cốt Phốt (840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt | 2100.0 / |
Bài cho contest (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rút Tiền ATM [pvhung] | 1000.0 / |
VOI (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vận chuyển hàng hoá | 1500.0 / |