nguyenquocdung1106hphphp
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++20
100%
(1800pp)
AC
25 / 25
C++20
95%
(1710pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1354pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(1286pp)
AC
11 / 11
C++20
81%
(1140pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(1083pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(1029pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(978pp)
AC
7 / 7
C++20
66%
(929pp)
AC
4 / 4
C++20
63%
(882pp)
Training (17600.0 điểm)
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số | 800.0 / |
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối | 800.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bé nhất trong 3 số | 800.0 / |
HSG THCS (2380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1100.0 / |
Tích lớn nhất | 100.0 / |
Mật mã | 1200.0 / |
CPP Basic 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất | 800.0 / |
CPP Basic 02 (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố và chữ số nguyên tố | 1400.0 / |
Số thuần nguyên tố | 1500.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố lớn nhất | 1100.0 / |
Đề chưa ra (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
THT (2850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 1500.0 / |
Chữ số | 1500.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Khác (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số chính phương | 1800.0 / |