nguyenquangvinh2013

Phân tích điểm
AC
41 / 41
PY3
100%
(1700pp)
AC
7 / 7
PY3
86%
(1200pp)
AC
11 / 11
PYPY
81%
(1140pp)
AC
4 / 4
PY3
77%
(1083pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(956pp)
AC
11 / 11
PYPY
70%
(908pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(862pp)
AC
20 / 20
PYPY
63%
(756pp)
Cánh diều (27200.0 điểm)
Training (39410.0 điểm)
hermann01 (9400.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Advanced 01 (6420.0 điểm)
contest (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
THT Bảng A (11540.0 điểm)
Khác (2225.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 900.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Training Python (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
CPP Basic 01 (4528.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số fibonacci #1 | 800.0 / |
Số fibonacci #5 | 800.0 / |
Số fibonacci #3 | 1300.0 / |
Số fibonacci #2 | 900.0 / |
Bình phương | 800.0 / |
OLP MT&TN (36.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |