nguyenlehieuedu
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(800pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(760pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(722pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(686pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(652pp)
AC
3 / 3
PY3
77%
(619pp)
TLE
3 / 7
PY3
70%
(389pp)
Training (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thực hiện biểu thức 1 | 800.0 / |
Số lượng số hạng | 800.0 / |
Biếu thức #2 | 800.0 / |
Phép toán số học | 800.0 / |
THT Bảng A (2157.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy luật dãy số 01 | 1300.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |