nguyenhuythanh
Phân tích điểm
AC
16 / 16
PY3
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1045pp)
AC
50 / 50
PY3
90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(257pp)
AC
4 / 4
PY3
81%
(81pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(77pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(74pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(70pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(66pp)
Training (520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COUNT DISTANCE | 100.0 / |
Nén xâu | 100.0 / |
Giải nén xâu | 100.0 / |
Chuyển đổi xâu | 100.0 / |
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 100.0 / |
Số lượng ước số của n | 100.0 / |
CSES (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1500.0 / |
THT (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi trên vòng tròn - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 | 800.0 / |
Giải nén số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1100.0 / |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |