nguyencongkhanh
Phân tích điểm
RTE
83 / 100
C++20
100%
(1909pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1715pp)
AC
50 / 50
C++20
86%
(1543pp)
AC
70 / 70
C++20
81%
(1466pp)
AC
50 / 50
C++20
77%
(1393pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(1323pp)
AC
50 / 50
C++20
70%
(1257pp)
AC
35 / 35
C++20
66%
(1128pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(1071pp)
Training (66919.9 điểm)
hermann01 (3640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Cánh diều (37972.0 điểm)
CPP Basic 02 (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (10300.0 điểm)
THT Bảng A (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1100.0 / |
Ước số của n | 1000.0 / |
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 800.0 / |
Bài 2 (THTA N.An 2021) | 1500.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Training Python (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 800.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
contest (19825.0 điểm)
CSES (8285.7 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
HSG THPT (4850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) | 1700.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
OLP MT&TN (6500.0 điểm)
Khác (10670.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Sân Bóng | 1600.0 / |
Tí Và Tèo | 1400.0 / |
Chia K | 1500.0 / |
Trung Bình | 1900.0 / |
VITAMIN | 1900.0 / |
Cặp số chính phương | 1800.0 / |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Happy School (3128.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
DHBB (8230.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 1300.0 / |
Xâu con đặc biệt | 1500.0 / |
Xâm nhập mật khẩu | 1900.0 / |
Dãy xâu | 1400.0 / |
Xâu nhị phân 2 | 1700.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Số 0 tận cùng | 1500.0 / |
Lập trình cơ bản (1640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoạn nguyên tố | 1600.0 / |
Chọn người | 1400.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
DÃY SỐ TƯƠNG TỰ | 1300.0 / |
ROBOT MANG QUÀ | 1400.0 / |