• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

nguyen_tien_dat_123

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Choose - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang
AC
100 / 100
C++20
1900pp
100% (1900pp)
Tập GCD
AC
11 / 11
C++20
1900pp
95% (1805pp)
Khảo cổ học (THTA Sơn Trà 2023)
AC
10 / 10
C++20
1900pp
90% (1715pp)
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
50 / 50
C++20
1800pp
86% (1543pp)
SỐ LỚN NHẤT
AC
19 / 19
C++20
1800pp
81% (1466pp)
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang
AC
100 / 100
C++20
1800pp
77% (1393pp)
LLQQDD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang
AC
100 / 100
C++20
1800pp
74% (1323pp)
Đếm dãy con tăng dài nhất
AC
100 / 100
C++20
1800pp
70% (1257pp)
Chia Cặp 1
AC
70 / 70
C++20
1800pp
66% (1194pp)
Thằng bờm và Phú ông
AC
40 / 40
C++20
1700pp
63% (1071pp)
Tải thêm...

contest (14500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Đoạn con bằng k 1500.0 /
Búp bê 1500.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 1400.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Tập GCD 1900.0 /

Training (40000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
Dải số 1300.0 /
minict07 800.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Nối xích 1500.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Số phong phú 1500.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Query-Sum 2 1700.0 /
Đếm dãy con tăng dài nhất 1800.0 /
SỐ LỚN NHẤT 1800.0 /
Max 3 số 800.0 /

CSES (7014.3 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1600.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1900.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Counting Bits | Đếm Bit 1600.0 /

Happy School (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số điểm cao nhất 1200.0 /
Chia Cặp 1 1800.0 /

CPP Basic 02 (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
LMHT 900.0 /

Khác (5400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Mua xăng 900.0 /
Đếm ước 1500.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /

Cánh diều (14400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /

DHBB (2740.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /
Candies 1900.0 /

Free Contest (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /

CPP Advanced 01 (6300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /

HSG THCS (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
CANDY BOXES 1300.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /

HSG THPT (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

THT Bảng A (6800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Khảo cổ học (THTA Sơn Trà 2023) 1900.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) 1300.0 /

Cốt Phốt (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /

RLKNLTCB (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

hermann01 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /

THT (9535.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
LLQQDD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1800.0 /
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1800.0 /
Choose - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1900.0 /
Move - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1900.0 /
Số tròn trịa - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 1400.0 /

Practice VOI (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thằng bờm và Phú ông 1700.0 /

Đề chưa ra (340.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài toán cái túi 1700.0 /

OLP MT&TN (6072.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 2 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team