nguyen_ho_hoang_thai
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++20
100%
(2300pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1805pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1629pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1548pp)
AC
20 / 20
C++20
77%
(1470pp)
AC
12 / 12
C++20
74%
(1397pp)
AC
50 / 50
C++20
70%
(1327pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(1260pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(1197pp)
contest (11233.3 điểm)
Training (53547.5 điểm)
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
hermann01 (7000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Xin chào 1 | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Fibo cơ bản | 1400.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Đề chưa ra (9748.0 điểm)
Khác (5680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Tích chính phương | 1800.0 / |
golds | 1800.0 / |
Đếm ước | 1500.0 / |
ACRONYM | 800.0 / |
THT Bảng A (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) | 1000.0 / |
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1100.0 / |
Xin chào | 800.0 / |
Dãy số (THTA 2024) | 1500.0 / |
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
ABC (8900.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
Cánh diều (4000.0 điểm)
OLP MT&TN (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
DHBB (9660.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Phi tiêu | 1500.0 / |
Ra-One Numbers | 1800.0 / |
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021) | 1900.0 / |
FIB3 | 2100.0 / |
Candies | 1900.0 / |
Happy School (3060.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 1800.0 / |
Pascal's Triangle Problem | 1800.0 / |
Olympic 30/4 (7120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 2000.0 / |
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 1800.0 / |
Sân Golf (OLP 10 - 2018) | 1800.0 / |
Tần suất (OLP 11 - 2018) | 1900.0 / |
THT (1980.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 900.0 / |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1800.0 / |
vn.spoj (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Forever Alone Person | 1800.0 / |
Truyền tin | 1900.0 / |
HSG THPT (6700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HOCKEY GAME | 1900.0 / |
Số chính phương (HSG12'18-19) | 1700.0 / |
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1900.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
dutpc (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 1400.0 / |
CSES (23900.0 điểm)
HSG THCS (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Số dư | 1700.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
d e v g l a n | 50.0 / |
không có bài | 100.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
VOI (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Fibonacci - VOI17 | 2300.0 / |