ngoquangminhndd
Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++20
100%
(1600pp)
AC
7 / 7
C++20
95%
(1330pp)
TLE
19 / 20
C++20
90%
(1029pp)
AC
5 / 5
C++20
77%
(619pp)
AC
12 / 12
C++20
74%
(588pp)
AC
5 / 5
C++20
70%
(559pp)
AC
9 / 9
C++20
66%
(531pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(504pp)
HSG THCS (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 1400.0 / |
Training (3975.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố đối xứng | 1500.0 / |
Tìm số nguyên tố | 1200.0 / |
Lũy thừa | 1200.0 / |
Chênh lệch độ dài | 800.0 / |
Tổng từ i -> j | 800.0 / |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 800.0 / |
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
contest (1530.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bữa Ăn | 900.0 / |
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố | 1500.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào | 800.0 / |