ngoquangminhndd
Phân tích điểm
AC
5 / 5
C++20
100%
(800pp)
TLE
4 / 5
C++20
90%
(578pp)
WA
42 / 100
C++20
86%
(288pp)
AC
7 / 7
C++20
81%
(244pp)
AC
14 / 14
C++20
77%
(232pp)
TLE
5 / 20
C++20
74%
(165pp)
TLE
19 / 20
C++20
70%
(133pp)
AC
12 / 12
C++20
63%
(63pp)
HSG THCS (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 300.0 / |
Training (2055.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố đối xứng | 900.0 / |
Tìm số nguyên tố | 200.0 / |
Lũy thừa | 100.0 / |
Chênh lệch độ dài | 100.0 / |
Tổng từ i -> j | 800.0 / |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 100.0 / |
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
contest (1136.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bữa Ăn | 800.0 / |
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố | 800.0 / |
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào | 100.0 / |