ngocdiepdn2015
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
6:19 p.m. 4 Tháng 5, 2024
weighted 100%
(800pp)
AC
50 / 50
PY3
5:20 p.m. 7 Tháng 1, 2024
weighted 95%
(760pp)
AC
10 / 10
PY3
4:53 p.m. 5 Tháng 11, 2023
weighted 90%
(451pp)
AC
10 / 10
PY3
4:27 p.m. 28 Tháng 1, 2024
weighted 86%
(257pp)
AC
10 / 10
PY3
9:44 a.m. 17 Tháng 12, 2023
weighted 81%
(244pp)
AC
5 / 5
PY3
5:13 p.m. 5 Tháng 11, 2023
weighted 77%
(232pp)
WA
11 / 13
PY3
9:43 a.m. 31 Tháng 3, 2024
weighted 74%
(187pp)
AC
10 / 10
PY3
4:42 p.m. 21 Tháng 1, 2024
weighted 70%
(140pp)
AC
100 / 100
PY3
4:54 p.m. 21 Tháng 1, 2024
weighted 66%
(100pp)
TLE
7 / 10
PY3
9:40 a.m. 7 Tháng 1, 2024
weighted 63%
(88pp)
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Cánh diều (1900.0 điểm)
contest (398.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Đẹp | 98.0 / 100.0 |
Đánh cờ | 100.0 / 100.0 |
Lái xe | 100.0 / 100.0 |
Tuổi đi học | 100.0 / 100.0 |
Happy School (136.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 136.0 / 200.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (353.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 253.846 / 300.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (801.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / 1.0 |
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (2706.3 điểm)
Training (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số lượng chữ số lẻ | 150.0 / 150.0 |
Ngày tháng năm kế tiếp | 100.0 / 100.0 |
Hello | 100.0 / 100.0 |
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 100.0 / 100.0 |