ngocTH
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1100pp)
AC
11 / 11
PY3
95%
(855pp)
AC
20 / 20
PY3
90%
(722pp)
AC
9 / 9
PY3
81%
(652pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(588pp)
70%
(559pp)
TLE
15 / 50
PY3
66%
(338pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(189pp)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán 1 | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
Cánh diều (1700.0 điểm)
Training (4820.0 điểm)
THT Bảng A (1540.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
HSG THCS (918.1 điểm)
contest (1216.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bữa Ăn | 800.0 / |
Giả thuyết Goldbach | 200.0 / |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Cặp Lớn Nhất Và Nhỏ Nhất | 800.0 / |
Năm nhuận | 200.0 / |
THT (1180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trung bình cộng (THT TQ 2019) | 200.0 / |
Giải nén số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1100.0 / |
CPP Basic 01 (306.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số fibonacci #1 | 100.0 / |
Tích | 100.0 / |
Giai thừa #1 | 100.0 / |
Ước số | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần nhỏ nhất | 10.0 / |
In dãy #2 | 10.0 / |
Vẽ hình chữ nhật | 10.0 / |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / |
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng | 100.0 / |
Khác (510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số chính phương | 1700.0 / |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
CPP Basic 02 (110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí đầu tiên | 10.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / |