ngocTH
Phân tích điểm
TLE
97 / 100
PY3
100%
(1649pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1330pp)
AC
11 / 11
PY3
90%
(1264pp)
TLE
12 / 14
PY3
86%
(1176pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1059pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(1006pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(908pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(730pp)
TLE
7 / 10
PY3
63%
(662pp)
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán 1 | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Cánh diều (8000.0 điểm)
Training (18540.0 điểm)
THT Bảng A (6070.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
HSG THCS (6270.4 điểm)
contest (3176.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bữa Ăn | 900.0 / |
Giả thuyết Goldbach | 1300.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Cặp Lớn Nhất Và Nhỏ Nhất | 1300.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
THT (1980.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trung bình cộng (THT TQ 2019) | 1700.0 / |
Giải nén số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1300.0 / |
CPP Basic 01 (2493.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số fibonacci #1 | 800.0 / |
Tích | 800.0 / |
Giai thừa #1 | 800.0 / |
Ước số | 1400.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần nhỏ nhất | 1100.0 / |
In dãy #2 | 800.0 / |
Vẽ hình chữ nhật | 800.0 / |
hermann01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng | 800.0 / |
Khác (540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số chính phương | 1800.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
CPP Basic 02 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí đầu tiên | 900.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / |