ngkien3001

Phân tích điểm
AC
1 / 1
C++20
95%
(1425pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(1264pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(1115pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1059pp)
AC
13 / 13
C++17
77%
(929pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(882pp)
TLE
9 / 10
C++20
70%
(817pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(597pp)
CPP Basic 01 (4516.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ cái lặp lại | 800.0 / |
So sánh #2 | 800.0 / |
Dãy giống nhau | 100.0 / |
Sắp xếp | 800.0 / |
Số chính phương #4 | 800.0 / |
String #3 | 800.0 / |
Độ sáng | 800.0 / |
Kiểm tra tam giác #2 | 800.0 / |
Training (11970.0 điểm)
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
Cánh diều (3088.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) | 800.0 / |
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa | 800.0 / |
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học | 800.0 / |
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ | 800.0 / |
HSG THCS (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 900.0 / |
contest (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 800.0 / |
Tổng Của Hiệu | 1400.0 / |
Khác (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Số có 3 ước | 1500.0 / |
DHBB (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chia hết cho 3 | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |