nghianguyen1805

Phân tích điểm
AC
50 / 50
PY3
90%
(1624pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(1385pp)
TLE
26 / 30
PY3
77%
(1274pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(1117pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(945pp)
Cánh diều (50500.0 điểm)
Training Python (10400.0 điểm)
Training (70850.0 điểm)
Lập trình Python (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
Quân bài màu gì? | 800.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
ABC (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Sao 5 | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
hermann01 (12500.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 900.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 1100.0 / |
CSES (8727.3 điểm)
CPP Advanced 01 (8200.0 điểm)
Khác (10440.0 điểm)
CPP Basic 01 (14470.0 điểm)
THT Bảng A (14680.0 điểm)
CPP Basic 02 (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Biểu thức nhỏ nhất | 1500.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
contest (15026.7 điểm)
THT (10621.0 điểm)
Practice VOI (1386.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |
Đề chưa ra (1440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
Cốt Phốt (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (5800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
Happy School (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
HSG THPT (1815.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1801.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
HSG THCS (3660.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1500.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Tháp (THT TP 2019) | 1900.0 / |
OLP MT&TN (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
RLKNLTCB (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 900.0 / |
Thầy Giáo Khôi (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |