newbie16
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
95%
(95pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(90pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(86pp)
AC
41 / 41
PY3
81%
(81pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(77pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(74pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(70pp)
AC
100 / 100
PYPY
66%
(66pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(63pp)
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
THT Bảng A (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
San nước cam | 100.0 / |
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) | 100.0 / |
Bài 2 (THTA N.An 2021) | 100.0 / |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / |
CPP Basic 02 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm 2 số có tổng bằng x | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / |