ncc
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(2100pp)
AC
20 / 20
C++20
95%
(1900pp)
AC
50 / 50
C++20
90%
(1715pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1372pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(1303pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1238pp)
AC
20 / 20
C++20
74%
(1103pp)
AC
4 / 4
C++20
66%
(929pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(882pp)
Training (8200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số của n | 800.0 / |
KT Số nguyên tố | 1400.0 / |
Tổng bằng 0 | 1400.0 / |
Nhân hai | 800.0 / |
Số phong phú (Cơ bản) | 1100.0 / |
Số lượng ước số của n | 1400.0 / |
Ước số và tổng ước số | 1300.0 / |
THT (4540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1800.0 / |
Bài toán khó | 1300.0 / |
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1300.0 / |
contest (540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #9 - Bài 1 - Số Đặc Biệt | 1800.0 / |
hermann01 (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
HSG THCS (7285.7 điểm)
Olympic 30/4 (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 2100.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
HSG THPT (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Khác (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trung Bình | 1900.0 / |