namto1
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++11
100%
(2400pp)
TLE
198 / 200
C++11
95%
(2163pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(774pp)
AC
23 / 23
C++11
74%
(735pp)
TLE
12 / 20
C++11
70%
(670pp)
AC
50 / 50
C++11
63%
(504pp)
contest (1515.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Catalan | 400.0 / |
Dạ hội | 200.0 / |
Bắt cóc | 400.0 / |
Trực nhật | 300.0 / |
Học sinh ham chơi | 100.0 / |
Tập GCD | 300.0 / |
Tìm cặp số | 200.0 / |
Dãy con chung hoán vị | 450.0 / |
Training (10365.7 điểm)
Practice VOI (3780.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền số cùng Ngọc | 500.0 / |
MEX | 400.0 / |
Ô tô bay | 1700.0 / |
CAMELOT | 1600.0 / |
DHBB (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 200.0 / |
Xếp gỗ | 300.0 / |
FGird | 400.0 / |
Coin | 400.0 / |
Cuộc đua xe F1 | 600.0 / |
Số zero tận cùng | 500.0 / |
HSG THPT (610.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi với ngọc (Chọn ĐT'20-21) | 300.0 / |
Tam giác cân | 400.0 / |
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / |
Khác (1044.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm Hoàn Hảo | 600.0 / |
coin34 | 900.0 / |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) | 100.0 / |
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) | 100.0 / |
HSG THCS (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 200.0 / |
Tập số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 200.0 / |
Kho báu (THTB Vòng Khu vực 2021) | 2200.0 / |
GSPVHCUTE (2390.1 điểm)
Happy School (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa k phần tử | 250.0 / |
Olympic 30/4 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 300.0 / |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 200.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (210.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
không có bài | 100.0 / |
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / |
Body Samsung | 100.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / |
CSES (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II | 1000.0 / |