namnam2002
Phân tích điểm
AC
15 / 15
C++14
10:22 a.m. 7 Tháng 11, 2022
weighted 100%
(2200pp)
AC
22 / 22
C++14
2:13 a.m. 7 Tháng 11, 2022
weighted 95%
(2090pp)
AC
3 / 3
C++14
2:53 p.m. 24 Tháng 9, 2022
weighted 90%
(1986pp)
AC
15 / 15
C++14
4:49 p.m. 6 Tháng 11, 2022
weighted 86%
(1800pp)
AC
13 / 13
C++14
10:24 a.m. 7 Tháng 11, 2022
weighted 81%
(1629pp)
AC
13 / 13
C++14
10:16 a.m. 7 Tháng 11, 2022
weighted 77%
(1548pp)
AC
17 / 17
C++14
8:46 p.m. 6 Tháng 11, 2022
weighted 74%
(1470pp)
AC
20 / 20
C++14
9:54 p.m. 16 Tháng 10, 2022
weighted 70%
(1397pp)
AC
6 / 6
C++14
9:43 p.m. 13 Tháng 9, 2022
weighted 66%
(1327pp)
AC
8 / 8
C++14
3:20 a.m. 12 Tháng 9, 2022
weighted 63%
(1260pp)
contest (6266.8 điểm)
Cốt Phốt (580.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán chi phí với dãy ngoặc đúng | 580.0 / 580.0 |
CSES (179300.0 điểm)
DHBB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 200.0 / 200.0 |
Nhảy lò cò | 300.0 / 300.0 |
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 200.0 / 200.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
GSPVHCUTE (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 60.0 / 60.0 |
Happy School (2850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã hóa dãy ngoặc | 400.0 / 400.0 |
Bò Mộng | 500.0 / 500.0 |
Bài toán Số học | 1700.0 / 1700.0 |
Thay Thế Giá Trị | 250.0 / 250.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Đảo ngược xâu con | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tháp (THT TP 2019) | 200.0 / 200.0 |
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 300.0 / 300.0 |
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 1800.0 / 1800.0 |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KILA (THTC 2021) | 1200.0 / 1200.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số dhprime | 200.0 / 200.0 |
Đếm ước | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thằng bờm và Phú ông | 400.0 / 400.0 |
Phương trình | 200.0 / 200.0 |
Dãy dài nhất | 300.0 / 300.0 |
MEX | 400.0 / 400.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) | 100.0 / 100.0 |
Bài 2 (THTA N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổ hợp chập K của N | 300.0 / 300.0 |
Training (19670.0 điểm)
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Chi phí thấp nhất | 200.0 / 200.0 |
[Python_Training] Chi phí thấp nhất 2 | 300.0 / 300.0 |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lát gạch | 300.0 / 300.0 |