mucdonald
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(1800pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1615pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(1372pp)
AC
900 / 900
PY3
81%
(1303pp)
AC
6 / 6
PY3
77%
(1161pp)
AC
9 / 9
PY3
74%
(1103pp)
IR
85 / 100
PY3
70%
(1009pp)
AC
4 / 4
PY3
66%
(929pp)
TLE
85 / 100
PY3
63%
(857pp)
CSES (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II | 1500.0 / |
Training (10525.0 điểm)
CPP Basic 01 (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Luỹ thừa | 800.0 / |
Bình phương | 800.0 / |
Nhỏ nhì | 800.0 / |
Ước chung lớn nhất | 900.0 / |
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) | 800.0 / |
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số | 800.0 / |
Đề chưa ra (2240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
Ghép số | 800.0 / |
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
contest (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung lớn nhất | 1600.0 / |
DHBB (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua hàng (DHBB 2021) | 2000.0 / |
HSG THCS (6010.0 điểm)
Cốt Phốt (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
CPP Basic 02 (168.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố và chữ số nguyên tố | 1400.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung bản nâng cao | 1200.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố lớn nhất | 1100.0 / |