mucdonald
Phân tích điểm
AC
9 / 9
PY3
100%
(2500pp)
IR
85 / 100
PY3
95%
(1696pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(896pp)
AC
9 / 9
PY3
74%
(735pp)
TLE
9 / 20
PY3
70%
(660pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(597pp)
AC
900 / 900
PY3
63%
(567pp)
CSES (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II | 2500.0 / |
Training (7073.0 điểm)
CPP Basic 01 (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Luỹ thừa | 1100.0 / |
Bình phương | 1100.0 / |
Nhỏ nhì | 1100.0 / |
Ước chung lớn nhất | 100.0 / |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) | 100.0 / |
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số | 100.0 / |
Đề chưa ra (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / |
Ghép số | 100.0 / |
Bài toán cái túi | 2000.0 / |
contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung lớn nhất | 900.0 / |
DHBB (945.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua hàng (DHBB 2021) | 2100.0 / |
HSG THCS (1551.1 điểm)
Cốt Phốt (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / |
CPP Basic 02 (12.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố và chữ số nguyên tố | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung bản nâng cao | 100.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố lớn nhất | 10.0 / |