mocmien
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(800pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(760pp)
AC
50 / 50
PY3
90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(257pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(163pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(77pp)
AC
50 / 50
PY3
74%
(74pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(70pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(66pp)
AC
50 / 50
PY3
63%
(63pp)
Cánh diều (500.0 điểm)
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
THT (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (3040.0 điểm)
Training (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Max 3 số | 100.0 / 100.0 |
Min 4 số | 100.0 / 100.0 |
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / 100.0 |