minhtri210214
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1100pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1045pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(902pp)
AC
11 / 11
PY3
86%
(772pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(652pp)
AC
9 / 9
PY3
77%
(619pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(588pp)
66%
(531pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(189pp)
THT Bảng A (1960.0 điểm)
Cánh diều (3000.0 điểm)
Training (8180.0 điểm)
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
Khác (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
CPP Advanced 01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số thất lạc | 200.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
Số cặp | 100.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
CPP Basic 01 (1403.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số fibonacci #1 | 100.0 / |
Số fibonacci #3 | 100.0 / |
Số fibonacci #5 | 100.0 / |
Số fibonacci #2 | 100.0 / |
Căn bậc hai | 1100.0 / |
So sánh #2 | 10.0 / |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng | 100.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Diện tích, chu vi | 100.0 / |
THT (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giải nén số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1100.0 / |
Lập trình Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần nguyên, phần thập phân | 100.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 10.0 / |