minhduc69
Phân tích điểm
AC
7 / 7
C++20
100%
(1400pp)
AC
4 / 4
C++20
95%
(1330pp)
AC
11 / 11
C++20
90%
(1173pp)
AC
5 / 5
C++20
86%
(1115pp)
AC
25 / 25
C++20
81%
(815pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(696pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(662pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(531pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(504pp)
Training (26200.0 điểm)
CPP Basic 02 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
hermann01 (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Cánh diều (26112.0 điểm)
THT Bảng A (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước lẻ | 1300.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Sắp xếp ba số | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (2240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Training Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
CSES (628.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
Khác (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
OLP MT&TN (432.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |