mh132
Phân tích điểm
TLE
7 / 10
C++20
12:26 a.m. 26 Tháng 4, 2024
weighted 100%
(1050pp)
AC
10 / 10
C++20
9:47 a.m. 27 Tháng 4, 2024
weighted 95%
(855pp)
AC
50 / 50
C++20
11:04 p.m. 6 Tháng 5, 2024
weighted 90%
(722pp)
AC
2 / 2
C++20
9:06 p.m. 24 Tháng 4, 2024
weighted 81%
(652pp)
RTE
56 / 100
C++20
1:52 p.m. 5 Tháng 5, 2024
weighted 77%
(347pp)
TLE
30 / 100
C++20
11:20 p.m. 26 Tháng 4, 2024
weighted 74%
(176pp)
AC
10 / 10
C++20
11:35 p.m. 1 Tháng 5, 2024
weighted 70%
(140pp)
TLE
6 / 11
C++20
10:52 p.m. 6 Tháng 5, 2024
weighted 66%
(109pp)
AC
50 / 50
C++20
11:36 p.m. 6 Tháng 5, 2024
weighted 63%
(63pp)
Cánh diều (700.0 điểm)
contest (888.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố | 448.0 / 800.0 |
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 100.0 / 100.0 |
Số Chẵn Lớn Nhất | 240.0 / 800.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1313.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hồi văn (THT TP 2015) | 163.636 / 300.0 |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ACRONYM | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
THT (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |