meothongminh

Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++14
100%
(2000pp)
AC
30 / 30
PYPY
95%
(1805pp)
AC
50 / 50
C++14
90%
(1624pp)
AC
25 / 25
C++20
86%
(1543pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(1385pp)
AC
20 / 20
C++14
77%
(1315pp)
AC
20 / 20
C++20
74%
(1250pp)
AC
12 / 12
C++14
66%
(1061pp)
AC
20 / 20
C++14
63%
(1008pp)
Training (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số trong mảng | 1300.0 / |
Số chính phương | 800.0 / |
Số nguyên tố | 900.0 / |
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) | 1800.0 / |
THT (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020) | 1700.0 / |
Tháp lũy thừa (THT TQ 2013) | 1900.0 / |
Dãy số | 1400.0 / |
CSES (10283.3 điểm)
Đề chưa ra (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Doanh thu công ty | 1600.0 / |
HSG THCS (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Từ vựng (TS10 LQĐ Đà Nẵng 2024) | 1500.0 / |
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) | 1600.0 / |
Thay đổi dãy số | 100.0 / |
Đếm cặp điểm | 1700.0 / |
"Số năm" | 100.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (4650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nốt nhạc | 800.0 / |
Đếm cặp | 1200.0 / |
Bồ câu | 2200.0 / |
Deque | 1000.0 / |
ABC (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thích kẹo ngọt | 2000.0 / |
vn.spoj (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hiệu hoán vị | 1700.0 / |
Happy School (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Max - Min của đoạn | 1800.0 / |
contest (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy số | 1000.0 / |
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đặc biệt | 1500.0 / |
Practice VOI (810.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy nghịch thế (Trại hè MB 2019) | 1800.0 / |