maitranspth

Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++03
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1805pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1534pp)
AC
1 / 1
PY3
81%
(1385pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(1103pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(978pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(929pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(882pp)
CPP Basic 01 (3584.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương #2 | 800.0 / |
String #1 | 800.0 / |
Căn bậc hai | 800.0 / |
Luỹ thừa | 800.0 / |
String check | 800.0 / |
Training (6816.0 điểm)
THT Bảng A (11800.0 điểm)
THT (11040.0 điểm)
Thầy Giáo Khôi (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 1400.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) | 800.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 800.0 / |
contest (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuyết đối xứng | 1700.0 / |
Khác (1675.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất | 1500.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (2340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
hermann01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (280.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / |