maihuong2008

Phân tích điểm
AC
19 / 19
C++20
100%
(2000pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1710pp)
AC
14 / 14
C++20
90%
(1444pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1222pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(1006pp)
AC
12 / 12
C++20
74%
(809pp)
WA
11 / 20
C++20
66%
(657pp)
63%
(504pp)
Training (2350.0 điểm)
HSG THCS (3066.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Sắp xếp (THTB TQ 2021) | 1800.0 / |
Bài tập (THT B&C TQ 2021) | 500.0 / |
Bài khó (THT B&C TQ 2021) | 500.0 / |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
CSES (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Building Roads | Xây đường | 1100.0 / |
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng | 1600.0 / |
HSG THPT (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |
Đề ẩn (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1300.0 / |
DHBB (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán dãy số | 1800.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
OLP MT&TN (354.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
THT (3169.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Minecraft | 100.0 / |
Công suất | 1000.0 / |
Thiết kế trò chơi | 2000.0 / |
Hoán đổi | 2300.0 / |
Cánh diều (1500.0 điểm)
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 100.0 / |