m1tym1c2
Phân tích điểm
AC
39 / 39
PY3
100%
(1800pp)
AC
50 / 50
C++11
95%
(1425pp)
AC
100 / 100
C++11
90%
(1264pp)
AC
100 / 100
C++11
86%
(1200pp)
AC
100 / 100
C++11
81%
(1059pp)
AC
20 / 20
C++11
77%
(929pp)
AC
14 / 14
PY3
74%
(809pp)
AC
4 / 4
C++17
66%
(531pp)
AC
100 / 100
C++11
63%
(504pp)
Training (6500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chú ếch và hòn đá 1 | 1300.0 / |
Chú ếch và hòn đá 2 | 1400.0 / |
Sắp xếp cuộc họp 2 | 1500.0 / |
Đếm Kí Tự | 1100.0 / |
Hình chữ nhật có chu vi lớn nhất (Easy) | 1200.0 / |
vn.spoj (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây khung nhỏ nhất | 1400.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Training Python (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuyển hoá xâu | 800.0 / |
Practice VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kéo cắt giấy | 1800.0 / |