lynhatminh
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(900pp)
AC
14 / 14
PY3
95%
(760pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(722pp)
AC
11 / 11
PY3
86%
(257pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(244pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(232pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(221pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(210pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(166pp)
AC
15 / 15
PY3
63%
(126pp)
Training (1650.0 điểm)
HSG THPT (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / |
HSG THCS (842.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 200.0 / |
Oẳn tù xì (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 300.0 / |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 300.0 / |
Chia dãy (THT TP 2015) | 300.0 / |
CPP Basic 02 (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 120.0 / |
THT Bảng A (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) | 300.0 / |
CPP Advanced 01 (940.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |