• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

luongbang999

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Hiệu lập phương
AC
30 / 30
C++11
1700pp
100% (1700pp)
minict29
AC
20 / 20
C++11
1700pp
95% (1615pp)
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015)
AC
14 / 14
C++11
1600pp
90% (1444pp)
4 VALUES
AC
100 / 100
C++11
1600pp
86% (1372pp)
Lì Xì
AC
10 / 10
C++11
1600pp
81% (1303pp)
Mua sách
AC
10 / 10
C++11
1600pp
77% (1238pp)
[Python_Training] Những chiếc lá của Henry
AC
100 / 100
PY3
1600pp
74% (1176pp)
CARDS
AC
4 / 4
C++11
1500pp
70% (1048pp)
Tìm bội
AC
18 / 18
C++11
1500pp
66% (995pp)
DIVISIBLE SEQUENCE
AC
9 / 9
C++11
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

Training Python (13400.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Chi phí thấp nhất 1300.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 800.0 /
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
[Python_Training] Chi phí thấp nhất 2 1500.0 /
[Python_Training] Đếm lục giác 1500.0 /
[Python_Training] Những chiếc lá của Henry 1600.0 /

Training (50477.8 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Bắt tay hợp tác 800.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Hình tròn 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Mua sách 1600.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Nối xích 1500.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
minict10 800.0 /
minict25 800.0 /
minict29 1700.0 /
Số đặc biệt 1100.0 /
DIVISIBLE SEQUENCE 1500.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 800.0 /
Bốc trứng 1400.0 /
MOVESTRING 800.0 /
Basic Or 900.0 /
CONSECUTIVE 1100.0 /
minict26 1400.0 /
Sắp xếp chỗ ngồi 800.0 /
BALANCE NUM 1100.0 /
VIPPRO SHIPS 1400.0 /
ATGX - ADN 800.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
BOOLEAN 900.0 /
Hacking Number 1400.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Hello 800.0 /
Hello again 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /

hermann01 (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /

contest (6400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Hiệu lập phương 1700.0 /

Khác (5700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Mua xăng 900.0 /
Sửa điểm 900.0 /
4 VALUES 1600.0 /

Happy School (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 1400.0 /

CPP Advanced 01 (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Xếp sách 900.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /

Free Contest (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

CPP Basic 02 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm số anh cả 800.0 /

Cốt Phốt (5000.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 1000.0 /
KEYBOARD 800.0 /
CARDS 1500.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /
FAVOURITE SEQUENCE 900.0 /

HSG THCS (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia dãy (THT TP 2015) 1300.0 /
CANDY BOXES 1300.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /

Array Practice (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
FACTORIZE 1 1200.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team