luongbang999
Phân tích điểm
AC
30 / 30
C++11
100%
(1700pp)
AC
14 / 14
C++11
90%
(1444pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(1176pp)
AC
9 / 9
C++11
63%
(945pp)
Training Python (13400.0 điểm)
Training (50477.8 điểm)
hermann01 (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
contest (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Giả thuyết Goldbach | 1300.0 / |
Tìm bội | 1500.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Hiệu lập phương | 1700.0 / |
Khác (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
Happy School (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
CPP Advanced 01 (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Xếp sách | 900.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Cốt Phốt (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
KEYBOARD | 800.0 / |
CARDS | 1500.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
HSG THCS (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (THT TP 2015) | 1300.0 / |
CANDY BOXES | 1300.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Array Practice (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 1200.0 / |