lexuantrong
Phân tích điểm
AC
720 / 720
C++20
100%
(2400pp)
AC
250 / 250
C++20
95%
(2185pp)
AC
40 / 40
C++20
90%
(1986pp)
AC
50 / 50
C++20
86%
(1800pp)
AC
700 / 700
C++20
81%
(1710pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1625pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(1544pp)
AC
50 / 50
C++20
70%
(1467pp)
AC
25 / 25
C++20
66%
(1327pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(1260pp)
Training (19970.0 điểm)
contest (8200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Đẹp | 800.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Tổng Của Hiệu | 1400.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
Bộ Tứ | 1700.0 / |
Trốn Tìm | 800.0 / |
Mì Tôm | 1500.0 / |
THT (5792.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1800.0 / |
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 1900.0 / |
Chia nhóm | 1800.0 / |
Lướt sóng | 1900.0 / |
DHBB (13315.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Array Practice (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Array Practice - 02 | 800.0 / |
ABC (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
GCD GCD GCD | 1800.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 800.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Free Contest (4150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAXMOD | 1400.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
LOCK | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 900.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
HSG THCS (7056.0 điểm)
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Khác (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAX TRIPLE | 900.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
HackerRank (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
Practice VOI (3670.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đội hình thi đấu | 1700.0 / |
Ước chung lớn nhất | 1600.0 / |
Thằng bờm và Phú ông | 1700.0 / |
Olympic 30/4 (8100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 2100.0 / |
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 2000.0 / |
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 2100.0 / |
CSES (10000.0 điểm)
Cánh diều (15300.0 điểm)
COCI (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ thiên nga | 1900.0 / |
GSPVHCUTE (7317.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 5: Vẽ cây | 2300.0 / |
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2400.0 / |
PVH0I3 - Bài 4: Robot dịch chuyển | 2000.0 / |
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông | 2100.0 / |
HSG cấp trường (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 1900.0 / |
OLP MT&TN (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu thị (OLP MT&TN 2021 CT) | 2100.0 / |