• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

letrung181

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022)
AC
10 / 10
PY3
1700pp
100% (1700pp)
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022)
AC
10 / 10
PY3
1700pp
95% (1615pp)
Tìm số (THTA Vòng Chung kết)
AC
10 / 10
PY3
1600pp
90% (1444pp)
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022)
AC
10 / 10
PY3
1500pp
86% (1286pp)
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022)
AC
10 / 10
PY3
1400pp
81% (1140pp)
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết)
AC
10 / 10
PYPY
1400pp
77% (1083pp)
Quy luật dãy số 01
AC
7 / 7
PY3
1300pp
74% (956pp)
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022)
AC
10 / 10
PY3
1100pp
70% (768pp)
Kiểm tra dãy đối xứng
AC
100 / 100
C++11
900pp
66% (597pp)
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022)
AC
5 / 5
PY3
900pp
63% (567pp)
Tải thêm...

Cánh diều (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /

THT Bảng A (10400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 2 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Quy luật dãy số 01 1300.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 1700.0 /
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) 1400.0 /
Tìm số (THTA Vòng Chung kết) 1600.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /

THT (4600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) 1700.0 /
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1400.0 /
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 1500.0 /

Lập trình cơ bản (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team