letrinh
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
95%
(1615pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1372pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(1048pp)
AC
5 / 5
C++20
66%
(995pp)
Training (45900.0 điểm)
contest (9900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 1400.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Giả thuyết Goldbach | 1300.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
hermann01 (7000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 900.0 / |
Xin chào 1 | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 1000.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
Cánh diều (5700.0 điểm)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
HSG THCS (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Khác (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
HSG THPT (3415.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
CSES (7700.0 điểm)
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Happy School (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 1800.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |