lehuyquang
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++03
9:54 p.m. 2 Tháng 5, 2024
weighted 100%
(800pp)
AC
10 / 10
C++03
8:31 p.m. 14 Tháng 5, 2024
weighted 90%
(271pp)
AC
10 / 10
C++03
11:28 p.m. 13 Tháng 5, 2024
weighted 86%
(257pp)
AC
5 / 5
C++03
9:07 p.m. 14 Tháng 5, 2024
weighted 81%
(163pp)
AC
100 / 100
C++20
9:00 p.m. 14 Tháng 5, 2024
weighted 77%
(77pp)
AC
10 / 10
C++20
8:07 p.m. 13 Tháng 5, 2024
weighted 74%
(74pp)
AC
100 / 100
C++20
7:55 p.m. 13 Tháng 5, 2024
weighted 70%
(70pp)
AC
50 / 50
C++03
9:40 p.m. 2 Tháng 5, 2024
weighted 66%
(66pp)
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Py-ta-go (THT TP 2020) | 300.0 / 300.0 |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Training (1570.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng nhân | 300.0 / 300.0 |
COL-ROW SUM | 200.0 / 200.0 |
Gửi thư | 70.0 / 100.0 |
Lì Xì | 100.0 / 100.0 |
Vị trí zero cuối cùng | 100.0 / 100.0 |
Tìm UCLN, BCNN | 800.0 / 800.0 |