le_manh

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1500pp)
AC
11 / 11
C++20
95%
(855pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(812pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(772pp)
AC
9 / 9
C++20
81%
(652pp)
TLE
4 / 5
C++20
77%
(495pp)
AC
6 / 6
C++20
74%
(221pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(210pp)
TLE
8 / 11
C++20
66%
(145pp)
AC
16 / 16
C++20
63%
(126pp)
Training (4966.9 điểm)
CPP Advanced 01 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / |
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
Biến đổi số | 200.0 / |
contest (908.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Chia hai | 100.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / |
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa | 100.0 / |
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất | 100.0 / |
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) | 100.0 / |
HSG THPT (415.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
THT Bảng A (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn | 1.0 / |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |