laihungkien3
Phân tích điểm
AC
50 / 50
PY3
6:37 p.m. 31 Tháng 7, 2023
weighted 100%
(800pp)
AC
20 / 20
PY3
6:56 p.m. 13 Tháng 9, 2023
weighted 95%
(95pp)
AC
20 / 20
PY3
6:43 p.m. 13 Tháng 9, 2023
weighted 90%
(90pp)
AC
100 / 100
PY3
5:47 p.m. 14 Tháng 8, 2023
weighted 86%
(86pp)
AC
20 / 20
PY3
6:06 p.m. 11 Tháng 8, 2023
weighted 77%
(77pp)
AC
50 / 50
PY3
6:40 p.m. 7 Tháng 8, 2023
weighted 74%
(74pp)
AC
10 / 10
PY3
6:16 p.m. 7 Tháng 8, 2023
weighted 70%
(70pp)
AC
20 / 20
PY3
6:15 p.m. 4 Tháng 8, 2023
weighted 66%
(66pp)
AC
20 / 20
PY3
6:09 p.m. 4 Tháng 8, 2023
weighted 63%
(63pp)
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Cánh diều (1900.0 điểm)
HSG THCS (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt (TS10LQĐ 2021) | 60.0 / 100.0 |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bé nhất trong 3 số | 100.0 / 100.0 |
Ví dụ 001 | 100.0 / 100.0 |
Training (180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
gcd( a -> b) | 100.0 / 100.0 |
tongboi2 | 80.0 / 100.0 |