kifffaz
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(2000pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1710pp)
90%
(1534pp)
AC
4 / 4
C++20
86%
(1458pp)
77%
(1238pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(1176pp)
AC
2 / 2
C++20
70%
(1048pp)
AC
21 / 21
C++17
66%
(995pp)
WA
31 / 35
C++17
63%
(893pp)
Array Practice (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 100.0 / |
Tổng nguyên tố | 200.0 / |
Training (12747.0 điểm)
CSES (16989.3 điểm)
CPP Advanced 01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
HSG THCS (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 500.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
hermann01 (750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
POWER | 100.0 / |
Tính tổng | 100.0 / |
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
CPP Basic 02 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây khung nhỏ nhất | 300.0 / |
contest (4096.0 điểm)
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng ước số của n | 100.0 / |
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) | 100.0 / |
DHBB (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Fibonaci | 1600.0 / |
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
FIND | 100.0 / |
Practice VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con chung dài nhất 3 | 400.0 / |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Cánh diều (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào | 100.0 / |
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / |