kifffaz
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
95%
(1995pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1895pp)
86%
(1715pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1548pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1470pp)
AC
83 / 83
C++17
74%
(1397pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(1257pp)
AC
40 / 40
C++20
66%
(1194pp)
AC
21 / 21
C++17
63%
(1134pp)
Array Practice (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 800.0 / |
Tổng nguyên tố | 1400.0 / |
Training (37482.0 điểm)
CSES (18666.2 điểm)
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
HSG THCS (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 1200.0 / |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
hermann01 (5750.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
POWER | 1700.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
vn.spoj (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây khung nhỏ nhất | 1400.0 / |
contest (7804.0 điểm)
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
THT Bảng A (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng ước số của n | 1400.0 / |
Đếm số (THTA Vòng Chung kết) | 1300.0 / |
DHBB (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Fibonaci | 1700.0 / |
ABC (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
Practice VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con chung dài nhất 3 | 1800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào | 800.0 / |
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / |
GSPVHCUTE (1702.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 2300.0 / |