kiet1904
Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++20
100%
(1900pp)
AC
25 / 25
C++20
95%
(1520pp)
AC
20 / 20
C++20
90%
(1444pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1372pp)
AC
14 / 14
C++20
81%
(1303pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1238pp)
AC
6 / 6
C++20
74%
(1103pp)
AC
18 / 18
C++20
70%
(978pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(929pp)
AC
9 / 9
C++20
63%
(882pp)
Training Python (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm hiệu | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
Training (50300.0 điểm)
THT Bảng A (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
San nước cam | 800.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
HSG THPT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Cánh diều (11776.0 điểm)
CPP Advanced 01 (5640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
Tìm số thất lạc | 900.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
hermann01 (5440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 800.0 / |
biểu thức 2 | 900.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Khác (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Lập trình cơ bản (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAXPOSCQT | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Array Practice (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
FACTORIZE 1 | 1200.0 / |
CSES (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris | 1200.0 / |
CSES - Playlist | Danh sách phát | 1400.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
HSG THCS (11313.3 điểm)
contest (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Con Tăng Dài Nhất | 1600.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |