kiet1904
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
4:23 p.m. 7 Tháng 7, 2023
weighted 100%
(900pp)
AC
10 / 10
C++20
3:43 p.m. 29 Tháng 8, 2023
weighted 90%
(722pp)
AC
14 / 14
C++20
4:03 p.m. 22 Tháng 8, 2023
weighted 86%
(686pp)
AC
10 / 10
C++20
4:37 p.m. 8 Tháng 8, 2023
weighted 81%
(652pp)
AC
9 / 9
C++20
6:25 p.m. 12 Tháng 7, 2023
weighted 74%
(588pp)
AC
1 / 1
C++20
12:23 p.m. 1 Tháng 7, 2023
weighted 70%
(559pp)
AC
5 / 5
C++20
10:30 a.m. 24 Tháng 6, 2023
weighted 66%
(531pp)
AC
100 / 100
C++20
5:40 p.m. 7 Tháng 9, 2023
weighted 63%
(315pp)
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
FACTORIZE 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1362.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Dãy Con Tăng Dài Nhất | 150.0 / 150.0 |
Tìm số thất lạc | 200.0 / 200.0 |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
hermann01 (580.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 80.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số âm | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 500.0 / 500.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / 100.0 |
MAXPOSCQT | 100.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
San nước cam | 100.0 / 100.0 |
Training (10440.0 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / 100.0 |