khoailangngo
Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++14
100%
(1900pp)
AC
12 / 12
C++11
95%
(1710pp)
AC
19 / 19
C++11
86%
(1286pp)
AC
100 / 100
C++11
81%
(1140pp)
AC
20 / 20
C++14
77%
(1083pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(838pp)
AC
20 / 20
C++11
66%
(796pp)
COCI (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ thiên nga | 1900.0 / |
contest (2166.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 1200.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Training (6700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiến trúc sư và con đường | 1000.0 / |
Dải số | 1300.0 / |
Khu Rừng 1 | 1400.0 / |
minict07 | 800.0 / |
Truy vấn tổng 2D | 1400.0 / |
Vị trí zero cuối cùng | 800.0 / |
DHBB (3181.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đặc biệt | 1500.0 / |
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 1300.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Happy School (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
HSG THCS (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 1800.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |