khoahld2021_10a3_thpt_nguyendu
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++11
95%
(1615pp)
AC
100 / 100
C++11
90%
(1444pp)
AC
62 / 62
C++11
77%
(1083pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(1029pp)
AC
100 / 100
C++11
70%
(978pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(929pp)
HSG THPT (4200.4 điểm)
CPP Advanced 01 (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Xếp sách | 900.0 / |
Training (16980.0 điểm)
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
contest (6134.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Saving | 1300.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Tổng Của Hiệu | 1400.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
Bộ Tứ | 1700.0 / |
HSG THCS (2634.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) | 1600.0 / |
Phân tích số | 1500.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
OLP MT&TN (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1600.0 / |
CSES (1384.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Money Sums | Khoản tiền | 1500.0 / |