khoadev2011

Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1700pp)
AC
6 / 6
PY3
95%
(1425pp)
TLE
8 / 10
PY3
90%
(1300pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1200pp)
AC
11 / 11
C++20
81%
(1140pp)
AC
5 / 5
C++20
77%
(1083pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(1029pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(862pp)
AC
6 / 6
PY3
63%
(819pp)
Training (22550.0 điểm)
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
contest (5064.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Bữa Ăn | 900.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Hoán Đổi | 1600.0 / |
Khoảng Cách Lớn Thứ Hai | 1600.0 / |
Làm (việc) nước | 900.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (2651.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Cùng học Tiếng Việt | 900.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
THT Bảng A (6280.0 điểm)
Training Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán 1 | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
HSG THCS (10860.0 điểm)
hermann01 (5480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Cánh diều (9600.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Practice VOI (960.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
HSG THPT (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1100.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |