khanhduyk103
Phân tích điểm
AC
39 / 39
C++17
11:38 p.m. 19 Tháng 1, 2023
weighted 100%
(2000pp)
AC
14 / 14
C++17
3:10 p.m. 19 Tháng 1, 2023
weighted 95%
(1900pp)
AC
14 / 14
C++17
4:33 p.m. 19 Tháng 1, 2023
weighted 90%
(1624pp)
AC
11 / 11
C++17
3:03 p.m. 19 Tháng 1, 2023
weighted 86%
(1543pp)
AC
4 / 4
C++17
7:26 p.m. 18 Tháng 1, 2023
weighted 81%
(1466pp)
AC
12 / 12
C++17
12:44 p.m. 18 Tháng 1, 2023
weighted 77%
(1393pp)
AC
13 / 13
C++17
6:26 p.m. 16 Tháng 1, 2023
weighted 74%
(1176pp)
AC
26 / 26
C++17
7:40 p.m. 7 Tháng 1, 2023
weighted 70%
(1117pp)
AC
27 / 27
C++17
9:50 p.m. 1 Tháng 1, 2023
weighted 66%
(1061pp)
AC
26 / 26
C++17
6:38 p.m. 31 Tháng 12, 2022
weighted 63%
(1008pp)
ABC (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Code 2 | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / 800.0 |
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu | 100.0 / 100.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (133.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Năm nhuận | 133.333 / 200.0 |
CSES (106850.7 điểm)
Free Contest (99.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SIBICE | 99.0 / 99.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Khác (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (256.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
FRUITMARKET (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 156.0 / 300.0 |
THT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chia bánh (THTA Vòng KVMT 2022) | 300.0 / 300.0 |
Training (1520.0 điểm)
Đề ẩn (33.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 33.333 / 100.0 |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |