khangsadec
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1700pp)
AC
5 / 5
PY3
95%
(1520pp)
AC
50 / 50
PY3
90%
(1444pp)
AC
10 / 10
SCAT
86%
(1372pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(1083pp)
AC
16 / 16
PYPY
74%
(1029pp)
THT Bảng A (7500.0 điểm)
Cánh diều (8000.0 điểm)
Training (8100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số | 800.0 / |
Giờ đối xứng | 1000.0 / |
Chia hết đơn giản | 1300.0 / |
Gửi thư | 1400.0 / |
number of steps | 1600.0 / |
Đếm ô chứa x | 1200.0 / |
Ước số của n | 800.0 / |
THT (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua đồ chơi - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1300.0 / |
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 900.0 / |
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022) | 1700.0 / |
contest (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu cân bằng | 1100.0 / |
Biến đổi dãy nhị phân | 1600.0 / |
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Array Practice (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Villa Numbers | 1400.0 / |
hermann01 (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi số | 1400.0 / |