khangsadec
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
100%
(1100pp)
AC
30 / 30
PY3
95%
(950pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(812pp)
AC
5 / 5
SCAT
86%
(686pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(652pp)
77%
(619pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(221pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(140pp)
AC
16 / 16
PYPY
66%
(133pp)
AC
50 / 50
PY3
63%
(126pp)
THT Bảng A (1500.0 điểm)
Cánh diều (1700.0 điểm)
Training (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số | 100.0 / |
Giờ đối xứng | 100.0 / |
Chia hết đơn giản | 100.0 / |
Gửi thư | 100.0 / |
number of steps | 100.0 / |
Đếm ô chứa x | 200.0 / |
Ước số của n | 100.0 / |
THT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua đồ chơi - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 900.0 / |
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / |
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / |
contest (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu cân bằng | 1000.0 / |
Biến đổi dãy nhị phân | 200.0 / |
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Array Practice (0.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Villa Numbers | 0.2 / |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi số | 200.0 / |