iamtobii0108
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(2100pp)
AC
50 / 50
C++20
95%
(1805pp)
AC
9 / 9
C++20
90%
(1624pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1543pp)
81%
(1385pp)
AC
17 / 17
C++20
70%
(1117pp)
AC
21 / 21
C++20
66%
(1061pp)
AC
5 / 5
C++20
63%
(945pp)
Training Python (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
Training (47925.0 điểm)
hermann01 (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
Đảo ngược xâu con | 1200.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
contest (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Ước chung đặc biệt | 1800.0 / |
Búp bê | 1500.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
HSG THCS (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 900.0 / |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 1800.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Chia dãy (THT TP 2015) | 1300.0 / |
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
minict08 | 1000.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 1000.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
HackerRank (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
OLP MT&TN (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thám hiểm khảo cổ | 2100.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Dãy đèn (OLP MT&TN 2022 CT) | 1900.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
DHBB (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 1300.0 / |
Tảo biển | 1600.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CSES (4500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Bits | Đếm Bit | 1600.0 / |
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con | 1700.0 / |
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất | 1200.0 / |
vn.spoj (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu nhị phân | 1600.0 / |