hyenn

Phân tích điểm
AC
33 / 33
PY3
100%
(1500pp)
95%
(1235pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(686pp)
AC
800 / 800
PY3
81%
(652pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(271pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(257pp)
AC
50 / 50
PY3
70%
(210pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(199pp)
contest (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy số | 800.0 / |
Tuổi đi học | 100.0 / |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / |
Tìm cặp số | 200.0 / |
Tổng k số | 200.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
THT Bảng A (880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Tổng bội số | 100.0 / |
Training (1530.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
tongboi2 | 100.0 / |
minict06 | 300.0 / |
Kiến trúc sư và con đường | 200.0 / |
Tổng bằng 0 | 200.0 / |
Chú ếch và hòn đá 1 | 200.0 / |
Chú ếch và hòn đá 2 | 350.0 / |
Two pointer 1B | 200.0 / |
CSES (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Maximum Subarray Sum II | Tổng đoạn con lớn nhất II | 1500.0 / |
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh | 1300.0 / |
DHBB (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 350.0 / |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Oẳn tù xì (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 300.0 / |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số tròn | 300.0 / |