huytruong123lll
Phân tích điểm
AC
11 / 11
C++20
100%
(1900pp)
AC
40 / 40
C++20
95%
(1805pp)
90%
(1534pp)
AC
33 / 33
C++20
86%
(1458pp)
AC
12 / 12
C++20
81%
(1385pp)
AC
14 / 14
C++20
77%
(1238pp)
AC
12 / 12
C++20
74%
(1176pp)
AC
8 / 8
C++20
70%
(1117pp)
AC
18 / 18
C++20
66%
(1061pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(1008pp)
Cánh diều (14600.0 điểm)
Training (29565.0 điểm)
hermann01 (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
THT Bảng A (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xin chào | 800.0 / |
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 800.0 / |
Đánh giá số đẹp | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
HSG THCS (11600.0 điểm)
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
HSG THPT (6600.0 điểm)
CSES (43280.4 điểm)
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Loop 5 | 800.0 / |
contest (3850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 800.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Đề chưa ra (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
Khác (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Chia K | 1500.0 / |
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |