• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

huytruong123lll

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Nested Ranges Check | Kiểm tra đoạn bao chứa
AC
11 / 11
C++20
1900pp
100% (1900pp)
CSES - Sliding Median | Trung vị đoạn tịnh tiến
AC
40 / 40
C++20
1900pp
95% (1805pp)
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con
AC
7 / 7
C++20
1700pp
90% (1534pp)
CSES - Maximum Subarray Sum II | Tổng đoạn con lớn nhất II
AC
33 / 33
C++20
1700pp
86% (1458pp)
CSES - Movie Festival II | Lễ hội phim II
AC
12 / 12
C++20
1700pp
81% (1385pp)
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015)
AC
14 / 14
C++20
1600pp
77% (1238pp)
CSES - Traffic Lights | Đèn giao thông
AC
12 / 12
C++20
1600pp
74% (1176pp)
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con
AC
8 / 8
C++20
1600pp
70% (1117pp)
CSES - Array Division | Chia mảng
AC
18 / 18
C++20
1600pp
66% (1061pp)
Bộ số tam giác (HSG12'18-19)
AC
10 / 10
C++20
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

Cánh diều (14600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /

Training (29565.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 900.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
square number 900.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /

hermann01 (5400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /

THT Bảng A (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xin chào 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /

DHBB (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

HSG THCS (11600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 1200.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Đi Taxi 900.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 1300.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /

Training Python (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm hiệu 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Chia hai 800.0 /

CPP Basic 02 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /

HSG THPT (6600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 1500.0 /

CSES (43280.4 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1300.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1400.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 1400.0 /
CSES - Movie Festival II | Lễ hội phim II 1700.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum II | Tổng đoạn con lớn nhất II 1700.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /
CSES - Array Division | Chia mảng 1600.0 /
CSES - Sliding Median | Trung vị đoạn tịnh tiến 1900.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1700.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1400.0 /
CSES - Collecting Numbers II | Thu thập số II 1500.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1600.0 /
CSES - Room Allocation | Bố trí phòng 1500.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Towers | Tòa tháp 1400.0 /
CSES - Josephus Problem I | Bài toán Josephus I 1400.0 /
CSES - Traffic Lights | Đèn giao thông 1600.0 /
CSES - Nested Ranges Check | Kiểm tra đoạn bao chứa 1900.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Tasks and Deadlines | Nhiệm vụ và thời hạn 1500.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Counting Patterns | Đếm xâu con 1700.0 /

Training Assembly (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Loop 5 800.0 /

contest (3850.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tuổi đi học 800.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Tổng k số 1200.0 /

Đề chưa ra (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhanh Tay Lẹ Mắt 1000.0 /

LVT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

Khác (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Chia K 1500.0 /

THT (450.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhân 900.0 /

CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team