huy31
Phân tích điểm
AC
24 / 24
C++20
100%
(1700pp)
AC
20 / 20
C++11
95%
(1615pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(1534pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1372pp)
AC
14 / 14
C++11
81%
(1303pp)
AC
23 / 23
C++20
66%
(995pp)
AC
5 / 5
C++11
63%
(945pp)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (6300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 1000.0 / |
HSG THCS (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 1600.0 / |
Training (39560.0 điểm)
Free Contest (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 900.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
FPRIME | 1200.0 / |
Khác (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
chiaruong | 1500.0 / |
Số Hoàn Thiện | 1400.0 / |
DHBB (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1700.0 / |
vn.spoj (5800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua chocolate | 1300.0 / |
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
Bậc thang | 1500.0 / |
contest (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Búp bê | 1500.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
CSES (8700.0 điểm)
HSG THPT (640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 1600.0 / |